LƯỢC SỬ HUYNH ĐOÀN GIÁO DÂN ĐA MINH VIỆT NAM GIÁO XỨ BÙI PHÁT
LƯỢC SỬ HUYNH ĐOÀN ĐỨC MẸ MARIA VÔ NHIỄM NGUYÊN TỘI
GIÁO XỨ BÙI PHÁT
Huynh đoàn Giáo dân Đa Minh Giáo xứ Bùi Phát – Hạt Tân Định. Được thành lập do Cha Chánh xứ Thomas Trần Quốc Phú ngày 01 tháng 01 năm 1974.
Linh Mục Gioan Kim Nguyễn Văn Liêm Bề trên Giám Tỉnh, Tỉnh Dòng Đa Minh Việt Nam phê chuẩn.
Tước hiệu : Đức Mẹ Vô Nhiễm.
Lễ kính : ngày 08 tháng 12,
Tổ chức, điều hành, sinh hoạt theo luật sống.
Giờ kinh : sáng, chiều tại Giáo xứ.
Chầu Thánh Thể : Chủ Nhật mỗi tuần.
Nguyệt hội : Chủ Nhật đầu tháng có Chầu Thánh Thể.
Từ năm 1998 đến nay Linh mục Linh Hướng Huynh đoàn : Linh mục Giuse Đinh Tất Quý (Chánh xứ Giáo xứ Bùi Phát)
DANH SÁCH BAN PHỤC VỤ QUA CÁC NHIỆM KỲ
Tên Thánh, Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Trách nhiệm |
Nhiệm kỳ |
ĐaMinh Phạm Viết Vãng |
|
|
Đoàn Trưởng |
1974 – 1977 |
ĐaMinh Nguyễn Ngọc Các |
1901 |
491/104 Thánh Tâm |
Đoàn Trưởng |
1977 – 1980 |
RoSaLima Nguyễn Thị Lễ |
1920 |
453/32 Giuse |
Tuyên Huấn |
1979 |
ĐaMinh Phạm Xuân Lai |
1914 |
491/98 Gioan |
Đoàn Trưởng |
1980 – 1988 |
Vinh Sơn Mai Văn Giáp |
|
|
Đoàn Phó 1 |
|
ĐaMinh Trần Văn Tiềm |
|
|
Đoàn phó 2 |
|
Maria Nguyễn Thị Ga |
1925 |
453/12 Thánh Thể |
Tuyên Huấn |
|
Vinh Sơn Nguyễn Văn Nhân |
1919 |
453/64KC PhaoLô |
Thư Ký |
|
Luca Lê Quang Quy (Khảm) |
1924 |
453/3KC PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
ĐaMinh Ngô Văn Xứng |
|
|
Cố Vấn 1 |
|
ĐaMinh Nguyễn Ngọc Các |
1901 |
491/104 Thánh Tâm |
Cố Vấn 2 |
|
|
|
|
|
|
Giuse Nguyễn Đức Khánh |
1933 |
491/102/1 Gioan |
Đoàn Trưởng |
1988 – 1991 |
Giuse Nguyễn Văn Trữ |
1926 |
453/39KA Martin |
Đoàn Phó 1 |
|
Vinh Sơn Nguyễn Văn Nhân |
1919 |
453/64KC PhaoLô |
Đoàn Phó 2 |
|
Maria Nguyễn Thị Ga |
1925 |
453/12 Thánh Thể |
Tuyên Huấn |
|
ĐaMinh Ngô Quang Tự |
1930 |
453/129 PhaoLô |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Huệ (a) |
1930 |
115/189/23 Thánh Gia |
Thủ Quỹ |
|
Giuse Nguyễn Văn Sở |
1921 |
491/26 Mân Côi |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
|
|
|
|
|
Tên Thánh, Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Trách nhiệm |
Nhiệm kỳ |
Giuse Nguyễn Văn Trữ |
1926 |
453/39KA Martin |
Đoàn Trưởng |
1991 – 1994 |
Giuse Phan Ngọc Ánh |
1933 |
453/108 Thánh Tâm |
Đoàn Phó 1 |
|
ĐaMinh Ngô Xuân Đích |
1928 |
453/110 Thánh Tâm |
Đ.P2/Huấn Đức |
|
Giuse Trần Thiện Bách |
1930 |
491/18 Mân Côi |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Huệ (a) |
1930 |
115/189/23 Thánh Gia |
Thủ Quỹ |
|
ĐaMinh Ngô Quang Tự |
1930 |
453/129 PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Huệ (b) |
1944 |
453/68KB PhêRô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Giuse Nguyễn Văn Trữ |
1926 |
453/39KA Martin |
Đoàn Trưởng |
1994 – 1997 |
Giuse Phan Ngọc Ánh |
1933 |
453/108 Thánh Tâm |
Đoàn Phó 1 |
|
ĐaMinh Ngô Xuân Đích |
1928 |
453/110 Thánh Tâm |
Đ.P2/Huấn Đức |
|
Giuse Trần Thiện Bách |
1930 |
491/18 Mân Côi |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Huệ (a) |
1930 |
115/189/23 Thánh Gia |
Thủ Quỹ |
|
ĐaMinh Ngô Quang Tự |
1930 |
453/129 PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Huệ (b) |
1944 |
453/68KB PhêRô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
|
|
|
|
|
PhaoLô Trịnh Quý Công |
1933 |
453/23KD Giuse |
Đoàn Trưởng |
1997 – 2000 |
XiLeVeTe Phạm Văn Dũng |
1934 |
453/KA27 Thăng Thiên |
Đoàn Phó 1 |
|
Vinh Sơn Nguyễn Văn Thi |
1934 |
453/117KB PhêRô |
Đoàn Phó 2 |
|
TôMa Đỗ Thiện Căn |
1933 |
453/31KH Thánh Thể |
Đoàn Phó 1 |
|
Maira Phan Thị Hữu |
1932 |
453/113KC PhaoLô |
Huấn Đức |
|
Anna Bùi Thị Hưng |
1951 |
453/29KC PhaoLô |
Thư Ký |
|
ĐaMinh Đinh Văn Đức |
1934 |
453/52KC PhaoLô |
Thủ Quỹ |
|
Maria Nguyễn Thị Dung |
1941 |
453/10KB PhêRô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
|
|
|
|
|
PhaoLô Trịnh Quý Công |
1933 |
453/23KD Giuse |
Đoàn Trưởng |
2000 – 2003 |
Vinh Sơn Nguyễn Văn Thi |
1934 |
453/117KB PhêRô |
Đoàn Phó 2 |
|
TôMa Đỗ Thiện Căn |
1933 |
453/31KH Thánh Thể |
Đoàn Phó 1 |
|
Maira Phan Thị Hữu |
1932 |
453/113KC PhaoLô |
Huấn Đức 1 |
|
Anna Uông Thị Ngọc Oanh |
1950 |
115/116 Thánh Gia |
H.Đ 2/Giới Trẻ |
|
Anna Bùi Thị Hưng |
1951 |
453/29KC PhaoLô |
Thư Ký |
|
ĐaMinh Đinh Văn Đức |
1934 |
453/52KC PhaoLô |
Thủ Quỹ |
|
Maria Nguyễn Thị Dung |
1941 |
453/10KB PhêRô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Thông |
1944 |
443/140C MarTin |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
ĐaMinh Nguyễn Văn Minh |
1951 |
453/93KA Thăng Thiên |
Đoàn Trưởng |
2003 – 2006 |
Anna Bùi Thị Hưng |
1951 |
453/29KC PhaoLô |
Phó Ngoại 1 |
|
Giuse Vũ Văn Rạng |
1940 |
453/5KC PhaoLô |
Phó Nội |
|
Anna Phạm Thị Mến |
1957 |
453/30KD Giuse |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Đào |
1949 |
453/9KD Giuse |
Thủ Quỹ |
|
Têrêsa Trần Thị Hồng |
1939 |
115/31 Gioan |
Huấn Đức |
|
Maria Nguyễn Thị Thông |
1944 |
443/140C MarTin |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Loan |
1949 |
453/92KH Thánh Thể |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Hồng |
1951 |
453/75KC PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Phan Thị Chuyển |
1952 |
453/80KA Thăng Thiên |
Ủy Viên Giới Trẻ |
|
|
|
|
|
|
Tên Thánh, Họ & Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Trách nhiệm |
Nhiệm kỳ |
ĐaMinh Nguyễn Văn Minh |
1951 |
453/93KA Thăng Thiên |
Đoàn Trưởng |
2006 – 2009 |
Giuse Vũ Văn Rạng |
1940 |
453/5KC PhaoLô |
Phó Ngoại |
|
Giuse Lê Văn Tài |
1948 |
453/50KB PhêRô |
Phó Nội/Huấn Đức |
|
Maria Nguyễn Thị Loan |
1949 |
453/92KH Thánh Thể |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Đào |
1949 |
453/9KD Giuse |
Thủ Quỹ |
|
MaĐaLêNa Đỗ Thị Huệ |
1955 |
453/31KH Thánh Thể |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Hồng |
1951 |
453/75KC PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Têrêsa Trần Thị Nhường |
1955 |
453/37KH Thánh Thể |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Mai Thị Mỹ Huynh |
1953 |
443/118 MarTin |
Ủy Viên Giới Trẻ |
|
ĐaMinh Nguyễn Văn Minh |
1951 |
453/KA82C Thăng Thiên |
Đoàn Trưởng |
2009 – 2012 |
Anna Uông Thị Ngọc Oanh |
1950 |
115/116 Thánh Gia |
H.Đức/Đoàn Phó 1 |
|
PhêRô Trần Hoàng Minh |
1961 |
491/63 Thánh Tâm |
Đoàn Phó 2 |
|
MaĐaLêNa Đỗ Thị Huệ |
1955 |
453/31KH Thánh Thể |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Đào |
1949 |
453/9KD Giuse |
Thủ Quỹ |
|
Maria Nguyễn Thị Hồng |
1951 |
453/75KC PhaoLô |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Nguyễn Thị Loan |
1949 |
453/92KH Thánh Thể |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Giuse Trương Văn Trọng |
1972 |
491/3C Mân Côi |
Tông Đồ, Xã Hội |
|
Maria Mai Thị Mỹ Huynh |
1953 |
443/118 MarTin |
Ủy Viên Giới Trẻ |
|
|
|
|
|
|
PhêRô Trần Hoàng Minh |
1961 |
491/63 Thánh Tâm |
Đoàn Trưởng |
2012 – 2016 |
Giuse Phạm Văn Khoa |
1954 |
491/38 Mân Côi |
Đoàn Phó |
|
MaĐaLêNa Đỗ Thị Huệ |
1955 |
453/31KH Thánh Thể |
Thư Ký |
|
Anna Trần Thị Nữ |
1952 |
115/59 Gioan |
Thủ Quỹ |
|
Maria Nguyễn Thị Đào |
1949 |
453/9KD Giuse |
Tông Đồ, Bác Ái |
|
Anna Uông Thị Ngọc Oanh |
1950 |
115/116 Thánh Gia |
Học Tập |
|
Têrêsa Trần Thị Kim Lý |
1959 |
453/97KC PhaoLô |
Phụ Tá Học Tập |
|
Matino Nguyễn Văn Hùng |
1969 |
453/100KH PhêRô |
Giới Trẻ |
|
Vinh Sơn Nguyễn Văn Phước |
1963 |
453/63KC PhaoLô |
Giới Trẻ |
|
Tomaxo Nguyễn Đình Phụng |
1966 |
491/80 Gioan |
Phụ Tá |
|
PhêRô Trần Hoàng Minh |
1961 |
491/63 Thánh Tâm |
Đoàn Trưởng |
2016 – 2020 |
Giuse Phạm Văn Khoa |
1954 |
491/38 Mân Côi |
Đoàn Phó |
|
MaĐaLêNa Đỗ Thị Huệ |
1955 |
453/31KH Thánh Thể |
Thư Ký |
|
Maria Nguyễn Thị Cầu |
1958 |
491/29KD Giuse |
Thư Ký |
|
Anna Trần Thị Nữ |
1952 |
115/59 Gioan |
Thủ Quỹ |
|
Têrêsa Trần Thị Kim Lý |
1959 |
453/97KC PhaoLô |
Học Tập |
|
Maria Đỗ Thị Ngọc |
1948 |
453/77/11KH PhêRô |
Tông Đồ, Bác Ái |
|
Tomaxo Nguyễn Đình Phụng |
1966 |
491/80 Gioan |
Phụ Tá |
|